中文 Trung Quốc
  • 缺心少肺 繁體中文 tranditional chinese缺心少肺
  • 缺心少肺 简体中文 tranditional chinese缺心少肺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • brainless
  • Ngốc nghếch
缺心少肺 缺心少肺 phát âm tiếng Việt:
  • [que1 xin1 shao3 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • brainless
  • stupid