中文 Trung Quốc
缺心少肺
缺心少肺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
brainless
Ngốc nghếch
缺心少肺 缺心少肺 phát âm tiếng Việt:
[que1 xin1 shao3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
brainless
stupid
缺心眼 缺心眼
缺心眼兒 缺心眼儿
缺憾 缺憾
缺氧症 缺氧症
缺水 缺水
缺油 缺油