中文 Trung Quốc
缺少
缺少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu
thiếu
thiếu hụt
được ngắn (của)
thiếu
缺少 缺少 phát âm tiếng Việt:
[que1 shao3]
Giải thích tiếng Anh
lack
shortage of
shortfall
to be short (of)
to lack
缺席 缺席
缺德 缺德
缺德事 缺德事
缺心少肺 缺心少肺
缺心眼 缺心眼
缺心眼兒 缺心眼儿