中文 Trung Quốc
缺德鬼
缺德鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực phiền toái
một cá nhân độc ác, có nghĩa là tinh thần
缺德鬼 缺德鬼 phát âm tiếng Việt:
[que1 de2 gui3]
Giải thích tiếng Anh
public nuisance
a wicked, mean spirited individual
缺心少肺 缺心少肺
缺心眼 缺心眼
缺心眼兒 缺心眼儿
缺氧 缺氧
缺氧症 缺氧症
缺水 缺水