中文 Trung Quốc
缺席
缺席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vắng mặt
vắng mặt
缺席 缺席 phát âm tiếng Việt:
[que1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
absence
absent
缺德 缺德
缺德事 缺德事
缺德鬼 缺德鬼
缺心眼 缺心眼
缺心眼兒 缺心眼儿
缺憾 缺憾