中文 Trung Quốc
缺失
缺失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu hụt
thiếu sót
gián đoạn
缺失 缺失 phát âm tiếng Việt:
[que1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
deficiency
shortcoming
hiatus
缺少 缺少
缺席 缺席
缺德 缺德
缺德鬼 缺德鬼
缺心少肺 缺心少肺
缺心眼 缺心眼