中文 Trung Quốc
纖維素
纤维素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cellulose
纖維素 纤维素 phát âm tiếng Việt:
[xian1 wei2 su4]
Giải thích tiếng Anh
cellulose
纖維肌痛 纤维肌痛
纖維膠 纤维胶
纖維蛋白 纤维蛋白
纖美 纤美
纖腰 纤腰
纖芯 纤芯