中文 Trung Quốc
纖芯
纤芯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cốt lõi (của một sợi)
纖芯 纤芯 phát âm tiếng Việt:
[xian1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
core (of a fiber)
纖芯直徑 纤芯直径
纖體 纤体
纘 缵
纚 纚
纚 纚
纛 纛