中文 Trung Quốc
纖維肌痛
纤维肌痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fibromyalgia
纖維肌痛 纤维肌痛 phát âm tiếng Việt:
[xian1 wei2 ji1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
fibromyalgia
纖維膠 纤维胶
纖維蛋白 纤维蛋白
纖纖 纤纤
纖腰 纤腰
纖芯 纤芯
纖芯直徑 纤芯直径