中文 Trung Quốc
纖維蛋白
纤维蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xơ protein
纖維蛋白 纤维蛋白 phát âm tiếng Việt:
[xian1 wei2 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
fibrous protein
纖纖 纤纤
纖美 纤美
纖腰 纤腰
纖芯直徑 纤芯直径
纖體 纤体
纘 缵