中文 Trung Quốc
纖美
纤美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
tinh tế và đẹp
纖美 纤美 phát âm tiếng Việt:
[xian1 mei3]
Giải thích tiếng Anh
exquisite
delicate and beautiful
纖腰 纤腰
纖芯 纤芯
纖芯直徑 纤芯直径
纘 缵
纙 纙
纚 纚