中文 Trung Quốc
  • 纖美 繁體中文 tranditional chinese纖美
  • 纤美 简体中文 tranditional chinese纤美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tinh tế
  • tinh tế và đẹp
纖美 纤美 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • exquisite
  • delicate and beautiful