中文 Trung Quốc
纖維膠
纤维胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viscoza
纖維膠 纤维胶 phát âm tiếng Việt:
[xian1 wei2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
viscose
纖維蛋白 纤维蛋白
纖纖 纤纤
纖美 纤美
纖芯 纤芯
纖芯直徑 纤芯直径
纖體 纤体