中文 Trung Quốc
纏絲瑪瑙
缠丝玛瑙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sardonyx (đá quý màu nâu-trắng sọc canxedon)
纏絲瑪瑙 缠丝玛瑙 phát âm tiếng Việt:
[chan2 si1 ma3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
sardonyx (gemstone of brown-white striped chalcedony)
纏綿 缠绵
纏綿不已 缠绵不已
纏綿悱惻 缠绵悱恻
纏繞莖 缠绕茎
纏足 缠足
纏身 缠身