中文 Trung Quốc
纏綿
缠绵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạm vào (cảm xúc)
nán lại (bệnh)
纏綿 缠绵 phát âm tiếng Việt:
[chan2 mian2]
Giải thích tiếng Anh
touching (emotions)
lingering (illness)
纏綿不已 缠绵不已
纏綿悱惻 缠绵悱恻
纏繞 缠绕
纏足 缠足
纏身 缠身
纏頭 缠头