中文 Trung Quốc
纏足
缠足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân ràng buộc
纏足 缠足 phát âm tiếng Việt:
[chan2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
foot binding
纏身 缠身
纏頭 缠头
纑 纑
纓 缨
纓翅目 缨翅目
纔 才