中文 Trung Quốc
纏繞莖
缠绕茎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây nho
cây gốc
纏繞莖 缠绕茎 phát âm tiếng Việt:
[chan2 rao4 jing1]
Giải thích tiếng Anh
vine
twining stem
纏足 缠足
纏身 缠身
纏頭 缠头
纒 纒
纓 缨
纓翅目 缨翅目