中文 Trung Quốc
  • 纏綿不已 繁體中文 tranditional chinese纏綿不已
  • 缠绵不已 简体中文 tranditional chinese缠绵不已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bám víu mà không buông
  • để pester không có kết thúc
  • để bám víu yêu thương với nhau
纏綿不已 缠绵不已 phát âm tiếng Việt:
  • [chan2 mian2 bu4 yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to cling without letting go
  • to pester without end
  • to cling lovingly to each other