中文 Trung Quốc- 纏綿不已
- 缠绵不已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bám víu mà không buông
- để pester không có kết thúc
- để bám víu yêu thương với nhau
纏綿不已 缠绵不已 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cling without letting go
- to pester without end
- to cling lovingly to each other