中文 Trung Quốc
纏結
缠结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn xung quanh thành phố
nút
để gỡ
纏結 缠结 phát âm tiếng Việt:
[chan2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to coil around
knot
to entangle
纏絡 缠络
纏絲瑪瑙 缠丝玛瑙
纏綿 缠绵
纏綿悱惻 缠绵悱恻
纏繞 缠绕
纏繞莖 缠绕茎