中文 Trung Quốc
纏繞
缠绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn
để twine
để Gió
để pester
làm phiền
纏繞 缠绕 phát âm tiếng Việt:
[chan2 rao4]
Giải thích tiếng Anh
twisting
to twine
to wind
to pester
to bother
纏繞莖 缠绕茎
纏足 缠足
纏身 缠身
纑 纑
纒 纒
纓 缨