中文 Trung Quốc
纏擾
缠扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quấy rối
làm phiền
纏擾 缠扰 phát âm tiếng Việt:
[chan2 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to harass
to disturb
纏結 缠结
纏絡 缠络
纏絲瑪瑙 缠丝玛瑙
纏綿不已 缠绵不已
纏綿悱惻 缠绵悱恻
纏繞 缠绕