中文 Trung Quốc
續訂
续订
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm mới
續訂 续订 phát âm tiếng Việt:
[xu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to renew
續跌 续跌
續集 续集
纍 累
纎 纎
纏 缠
纏夾 缠夹