中文 Trung Quốc
續跌
续跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục rơi (của giá cổ phần)
續跌 续跌 phát âm tiếng Việt:
[xu4 die1]
Giải thích tiếng Anh
to continue to fall (of share prices)
續集 续集
纍 累
纍 累
纏 缠
纏夾 缠夹
纏夾不清 缠夹不清