中文 Trung Quốc
纏夾
缠夹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
annoy
làm phiền
để quấy rối
纏夾 缠夹 phát âm tiếng Việt:
[chan2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to annoy
to bother
to harass
纏夾不清 缠夹不清
纏夾二先生 缠夹二先生
纏手 缠手
纏結 缠结
纏絡 缠络
纏絲瑪瑙 缠丝玛瑙