中文 Trung Quốc
  • 續集 繁體中文 tranditional chinese續集
  • 续集 简体中文 tranditional chinese续集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần tiếp theo
  • tập tiếp theo (của loạt phim truyền hình vv)
續集 续集 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • sequel
  • next episode (of TV series etc)