中文 Trung Quốc
纍
累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lei
纍 累 phát âm tiếng Việt:
[Lei2]
Giải thích tiếng Anh
surname Lei
纍 累
纎 纎
纏 缠
纏夾不清 缠夹不清
纏夾二先生 缠夹二先生
纏手 缠手