中文 Trung Quốc
纎
纎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 纖|纤 [xian1]
纎 纎 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 纖|纤[xian1]
纏 缠
纏夾 缠夹
纏夾不清 缠夹不清
纏手 缠手
纏擾 缠扰
纏結 缠结