中文 Trung Quốc
續約
续约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm mới hoặc mở rộng một hợp đồng
續約 续约 phát âm tiếng Việt:
[xu4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
to renew or extend a contract
續編 续编
續續 续续
續航 续航
續訂 续订
續跌 续跌
續集 续集