中文 Trung Quốc
  • 續續 繁體中文 tranditional chinese續續
  • 续续 简体中文 tranditional chinese续续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên tục
  • ngày và ngày
  • chạy
續續 续续 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • continuous
  • on and on
  • running