中文 Trung Quốc
續航
续航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ bền
dài hạn du lịch liên tục hoặc sử dụng
續航 续航 phát âm tiếng Việt:
[xu4 hang2]
Giải thích tiếng Anh
endurance
long term continuous travel or use
續西遊記 续西游记
續訂 续订
續跌 续跌
纍 累
纍 累
纎 纎