中文 Trung Quốc
續假
续假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng để lại
kéo dài vắng mặt
續假 续假 phát âm tiếng Việt:
[xu4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
extended leave
prolonged absence
續增 续增
續娶 续娶
續弦 续弦
續杯 续杯
續發感染 续发感染
續篇 续篇