中文 Trung Quốc
續娶
续娶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái hôn
續娶 续娶 phát âm tiếng Việt:
[xu4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to remarry
續弦 续弦
續書 续书
續杯 续杯
續篇 续篇
續簽 续签
續約 续约