中文 Trung Quốc
續杯
续杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạp tiền (một tách đồ uống)
續杯 续杯 phát âm tiếng Việt:
[xu4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
refill (a beverage cup)
續發感染 续发感染
續篇 续篇
續簽 续签
續編 续编
續續 续续
續航 续航