中文 Trung Quốc
  • 續杯 繁體中文 tranditional chinese續杯
  • 续杯 简体中文 tranditional chinese续杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nạp tiền (một tách đồ uống)
續杯 续杯 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 bei1]

Giải thích tiếng Anh
  • refill (a beverage cup)