中文 Trung Quốc- 續弦
- 续弦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tái hôn (của một góa phụ)
- người vợ thứ hai
- tần, se 琴瑟 [qin2 se4], nhạc cụ dây hai như là một biểu tượng của sự hài hòa hôn nhân
續弦 续弦 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to remarry (of a widow)
- second wife
- qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony