中文 Trung Quốc
續增
续增
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ sung
phụ lục
phụ lục
續增 续增 phát âm tiếng Việt:
[xu4 zeng1]
Giải thích tiếng Anh
addition
appendix
addendum
續娶 续娶
續弦 续弦
續書 续书
續發感染 续发感染
續篇 续篇
續簽 续签