中文 Trung Quốc
續篇
续篇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần tiếp theo
tiếp tục (của một câu chuyện)
續篇 续篇 phát âm tiếng Việt:
[xu4 pian1]
Giải thích tiếng Anh
sequel
continuation (of a story)
續簽 续签
續約 续约
續編 续编
續航 续航
續西遊記 续西游记
續訂 续订