中文 Trung Quốc
  • 續保 繁體中文 tranditional chinese續保
  • 续保 简体中文 tranditional chinese续保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gia hạn bảo hiểm
續保 续保 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • renewal of insurance