中文 Trung Quốc
  • 續借 繁體中文 tranditional chinese續借
  • 续借 简体中文 tranditional chinese续借
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mở rộng vay (ví dụ: thư viện đổi mới)
續借 续借 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4 jie4]

Giải thích tiếng Anh
  • extended borrowing (e.g. library renewal)