中文 Trung Quốc
續作
续作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần tiếp theo
續作 续作 phát âm tiếng Việt:
[xu4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
sequel
續保 续保
續借 续借
續假 续假
續娶 续娶
續弦 续弦
續書 续书