中文 Trung Quốc
纊
纩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xỉa-lụa tốt hoặc bông
纊 纩 phát âm tiếng Việt:
[kuang4]
Giải thích tiếng Anh
fine floss-silk or cotton
續 续
續作 续作
續保 续保
續假 续假
續增 续增
續娶 续娶