中文 Trung Quốc
繼統
继统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thành công trên ngai vàng
繼統 继统 phát âm tiếng Việt:
[ji4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
to succeed on the throne
繼續 继续
繼而 继而
繼親 继亲
繼述 继述
繼配 继配
繼電器 继电器