中文 Trung Quốc
繼述
继述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để mang về
thừa kế
để thành công
繼述 继述 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to carry on
to inherit
to succeed
繼配 继配
繼電器 继电器
繽 缤
繾 缱
繾綣 缱绻
纁 纁