中文 Trung Quốc
繼配
继配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người vợ thứ hai (của góa vợ)
繼配 继配 phát âm tiếng Việt:
[ji4 pei4]
Giải thích tiếng Anh
second wife (of a widower)
繼電器 继电器
繽 缤
繽紛 缤纷
繾綣 缱绻
纁 纁
纂 纂