中文 Trung Quốc
繼而
继而
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau đó
繼而 继而 phát âm tiếng Việt:
[ji4 er2]
Giải thích tiếng Anh
then
afterwards
繼親 继亲
繼軌 继轨
繼述 继述
繼電器 继电器
繽 缤
繽紛 缤纷