中文 Trung Quốc
繼電器
继电器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp (điện tử)
繼電器 继电器 phát âm tiếng Việt:
[ji4 dian4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
relay (electronics)
繽 缤
繽紛 缤纷
繾 缱
纁 纁
纂 纂
纂修 纂修