中文 Trung Quốc
繼親
继亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stepfamily
mẹ kế (cũ)
kết hôn
繼親 继亲 phát âm tiếng Việt:
[ji4 qin1]
Giải thích tiếng Anh
stepfamily
(old) stepmother
to marry
繼軌 继轨
繼述 继述
繼配 继配
繽 缤
繽紛 缤纷
繾 缱