中文 Trung Quốc
繭
茧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cocoon
callus
繭 茧 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
cocoon
callus
繭子 茧子
繮 缰
繯 缳
繰 缲
繰 缲
繳 缴