中文 Trung Quốc
繮
缰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 韁|缰 [jiang1]
繮 缰 phát âm tiếng Việt:
[jiang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 韁|缰[jiang1]
繯 缳
繯首 缳首
繰 缲
繳 缴
繳交 缴交
繳付 缴付