中文 Trung Quốc
繰
缲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để reel lụa từ cocoons
繰 缲 phát âm tiếng Việt:
[qiao1]
Giải thích tiếng Anh
to reel silk from cocoons
繰 缲
繳 缴
繳交 缴交
繳械 缴械
繳槍 缴枪
繳槍不殺 缴枪不杀