中文 Trung Quốc
  • 繭子 繁體中文 tranditional chinese繭子
  • 茧子 简体中文 tranditional chinese茧子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • callus (bản vá hoặc cứng da)
  • ngô (trên đôi chân)
  • cũng 趼子
繭子 茧子 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • callus (patch or hardened skin)
  • corns (on feet)
  • also 趼子