中文 Trung Quốc
繳
缴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tay trong
bàn giao
để nắm bắt
繳 缴 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to hand in
to hand over
to seize
繳交 缴交
繳付 缴付
繳械 缴械
繳槍不殺 缴枪不杀
繳獲 缴获
繳稅 缴税