中文 Trung Quốc
繰
缲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để reel lụa từ cocoons
reel chủ đề
繰 缲 phát âm tiếng Việt:
[sao1]
Giải thích tiếng Anh
to reel thread
繳 缴
繳交 缴交
繳付 缴付
繳槍 缴枪
繳槍不殺 缴枪不杀
繳獲 缴获